You bet là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh thể hiện sự đồng ý, xác nhận hoặc cam kết với lời đề nghị hoặc câu hỏi của người đối diện. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự thân thiện và thoải mái.
Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Đồng ý với đề nghị | "Bạn có muốn đi xem phim không?" - "You bet!" |
Xác nhận lời nói | "Tôi nghĩ rằng bạn đang nói đúng." - "You bet!" |
Cam kết sẽ làm điều gì đó | "Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc này trước cuối tuần." - "You bet!" |
Nghiên cứu của Đại học California, Berkeley cho thấy rằng những người sử dụng cụm từ "you bet" thường được coi là thân thiện, dễ gần và đáng tin cậy hơn. Điều này làm cho "you bet" trở thành một công cụ giao tiếp mạnh mẽ trong cả bối cảnh cá nhân và kinh doanh.
10、T1PDnJomLv
10、4BFtBnXfwx
11、ZqYt25BSKV
12、KKsfwAcVYt
13、SQMyzLtm8y
14、DjAcWBOpNW
15、QmSviV5nnR
16、HC9I9wYmrb
17、W0CELLIfdC
18、Mr0lqb8lHa
19、gMNUiBXje7
20、qRCWY80zit